Năng suất 1000kg/giờ, dây đai trục chính B, dây đai trục quạt B48. Trọng lượng 136 kg, tỉ lệ gạo lức 80-85%, tỉ lệ gạo gãy 20%
Đặc điểm:
Tỷ lệ gạo gãy thấp.
Cấu trúc đơn giản, kích thước gọn.
Bền bỉ, chắc chắn, nhẹ quay.
Kiểu
|
CT1000
|
||
Năng suất ( Kg/hr )
|
900 – 1000
|
||
Tỉ lệ gạo lức (%)
|
80 – 85
|
||
Tỉ lệ gạo gãy (%)
|
20
|
||
Công suất kéo
|
Động cơ diesel (HP)
|
12
|
|
Động cơ điện (KW)
|
9
|
||
Số vòng quay trục chính (r.p.m)
|
1000 – 1100
|
||
Số vòng quay trục quạt (r.p.m)
|
4000 – 4250
|
||
Đường kính puly trục chính (mm)
|
216 x B3
|
||
Đường kính puly truyền động quạt gió (mm)
|
352 x A2
|
||
Đường kính puly trục quạt (mm)
|
84 x A2
|
||
Dây đai trục chính
|
B
|
||
Dây đai trục quạt
|
B48
|
||
Trọng lượng (kg)
|
136
|
||
Kích thước: Dài x Rộng x Cao (mm)
|
1080 x 550 x 960
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.